Có 2 kết quả:

生龍活虎 shēng lóng huó hǔ ㄕㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨˇ生龙活虎 shēng lóng huó hǔ ㄕㄥ ㄌㄨㄥˊ ㄏㄨㄛˊ ㄏㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. lively dragon and animated tiger (idiom)
(2) fig. vigorous and lively

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. lively dragon and animated tiger (idiom)
(2) fig. vigorous and lively